1. Giá trị dinh dưỡng của cây ổi
Trong quả ối có nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng. Cây ổi được xem là cây ăn quả có hàm lượng dinh dưỡng cao, tốt cho người. Trong đó, thịt quả ổi có chứa một hàm lượng vitamin C gấp 3 lần so với cam và một lượng chất xơ rất cao, do đó năng lượng do chúng cung cấp thấp so với trọng lượng (55KJ/100g thịt quả).
Ngoài ra, thịt quả còn chứa một số chất có hoạt tính sinh học quan trọng tự nhiên rất cần thiết cho sự phát triển của cơ thể như vitamin niacin, axit pantothenic, thiamin, riboflavin và vitamin A cùng với các khoáng chất như phốtpho, canxi, sắt, và protein.
Ổi là loại quả có hàm lượng nước chiếm tỷ lệ tương đối cao (82 - 85%). Hàm lượng gluxit trong ổi ở mức thấp (7,1 - 7,9%), trong đó hàm lượng đường ở mức trung bình đối với một số loại quả thông thường (6 - 9%), phần còn lại là glucosa và fructoza với tỷ lệ tương đương nhau.
Lượng axit hữu cơ trong ổi không đáng kể (0,2 - 0,3%), trong đó chủ yếu là axit citric. Ngoài ra còn có các axit malic, fumaric, glycollic tạo cho ổi có vị hơi chua dịu.
Các nghiên cứu cho thấy có khoảng 154 hợp chất bay hơi đã được tìm thấy trong quả ổi tạo ra hương thơm hấp dẫn mà chủ yếu là các hợp chất của carbonyl, este của rượu thơm, cồn, hydroCarbon và hỗn hợp các chất bay hơi khác.
Một trong số chúng là methyl benzoat, pphenylethyl axetat, cinnamyl axetat, hexanon và β-ionon, đặc biệt cinnamyl axetat là một trong những hợp chất bay hơi chính tạo nên hương thơm đặc trưng cho ổi. Ngoài các thành phần có giá trị dinh dưỡng, trong quả ổi có chứa một lượng pectin đáng kể (chiếm khoảng 1,0 - 1,5%).
2. Bảng thành phần dinh dưỡng trong quả ổi
Dưới đây là bảng thành phần dinh dưỡng của quả ối giống Apple Guava trong 100g ăn được. Theo: healthaliciousness.com
Năng lượng | 36-50 cal |
Hàm lượng nước | 77-86 g |
Xơ tiêu hóa | 2,8-5,5 g |
Protein | 0,9-1,0 g |
Chất béo | 0,1-0,5 g |
Tro | 0,43-0,7 g |
Carbohydrat | 9,5-10 g |
Calcium | 9,1–17 mg |
Phospho | 17,8–30 mg |
Sắt | 0,30-0,70 mg |
Carotene (Vitamin A) | 200-400 I.U |
Axit ascorbic (Vitamin C) | 200–400 mg |
Thiamin (Vitamin B1) | 0,046 mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 0,03-0.04 mg |
Niacin (Vitamin B3) | 0,6-1,068 mg |
3. Giá trị kinh tế của cây ổi
Cây ổi có giá trị kinh tế cao. Các thành phần của cây ổi có nhiều tác dụng đối với đời sống, như lá ổi non hay thịt quả ổi. Cụ thể:
- Lá non và quả ổi có thể dùng làm rau: Lá non và quả non của cây ổi có nhiều tanin nên có vị chát. Tuy không phổ biến để làm rau nhưng một số địa phương vẫn dùng làm rau cho một số món đặc biệt.
- Quả ổi chua (ổi già) và ổi chín có thể ăn trực tiếp: Quả ổi có thể được ăn tươi hoặc chế biến thành mứt đông hay đồ hộp nước ổi. Tuỳ theo từng giống ổi mà quả ổi chín có thể có vị ngọt hay chua.
- Quả ổi có thể chế biến để trở thành thực phẩm, trà hay nước giải khát: Ở nhiều quốc gia, việc chế biến quả ổi thành thực phẩm hay nước giải khát rất phổ biến.
- Cây ổi còn có tác dụng làm dược liệu: Búp non, lá non, quả, vỏ rễ và vỏ thân đều được dùng để làm thuốc. Nghiên cứu dược lý cho thấy dịch chiết các bộ phận của cây ổi đều có khả năng kháng khuẩn, làm săn se niêm mạc và cầm tiêu chảy. Trong Đông y, lá ổi có tác dụng thu liễm, kiện vị cố tràng,...