Tục ngữ thường sử dụng biện pháp tu từ như ẩn dụ. Ví dụ “lời nói đau hơn roi vọt”, nó có nghĩa là đối với một người có lòng tự trọng, về mặt tinh thần, một lời nặng với mình thì còn đau đớn hơn bị đánh bằng roi, vọt.
Một số tục ngữ tồn tại trong nhiều ngôn ngữ bởi vì bị người ta mượn hoặc ảnh hưởng từ ngôn ngữ và văn hóa mà họ tiếp xúc. Ở Đông Á, Nho giáo và Phật giáo từ các nước Trung Quốc, Ấn Độ đã đóng một vai trò lớn trong việc hình thành và phổ biến các tục ngữ.
Trong các ghi chép còn sót lại, Khổng Tử đã luôn khuyên răn chính ông và học trò về việc thận trọng lời nói và lời nói phải đi đôi với việc làm. Ví dụ Khổng Tử nói “Cổ giả ngôn chi bất xuất, sỉ cung chi bất đãi dã.” Nghĩa là “Người xưa thận trọng lời nói, sợ sẽ xấu hổ nếu nói mà làm không được”.
Câu tục ngữ phổ biến ở khắp Đông Á là “nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy” (một lời nói ra, xe bốn ngựa không đuổi theo kịp) được cho là lấy từ sách Luận ngữ. Nó có nghĩa là một lời nói ra thì xe bốn ngựa, loại xe chạy nhanh nhất thời đó cũng không theo kịp, hàm ý rằng lời nói ra không thể thu hồi lại được, vì vậy phải thận trọng khi nói.
Ở Việt Nam, một số tri thức thời phong kiến đã dịch thuật và viết sách dưới sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc như sách "Kiến Văn tiểu lục" của Lê Quý Đôn. Ngay chương 1, tác giả đã trích dẫn nhiều lời khuyên răn về việc ăn nói. Ví dụ: “Tai không nên nghe ngóng tội ác người khác, mắt không nên tò mò điều sở đoản của người khác, miệng không nên bàn tán lỗi lầm của người khác”, hoặc “sau khi uống rượu nên giữ gìn lời nói”, “quyền thế không nên dùng hết, lời nói không nên nói hết, phúc trạch không nên hưởng hết”.
Tương tự vậy, ảnh hưởng của Phật giáo có thể thấy qua những câu tục ngữ phổ biến như “Ăn ngay nói thật, mọi tật mọi lành”, nghĩa là sống ngay thật thì bệnh bật tiêu tan, cuộc sống bình an. Hoặc “khẩu phật, tâm xà” (miệng phật, tâm rắn), ý là lời nói và tâm địa khác nhau; bên ngoài thì tốt đẹp nhưng thực tế thì xấu xa.
Ở phương Tây, có khoảng 400 tục ngữ được cho là có nguồn gốc từ Kinh Thánh. Tục ngữ Việt Nam “uốn lưỡi 7 lần trước khi nói” vốn được Việt hóa dưới sự ảnh hưởng của nền văn hóa Pháp. Tục ngữ gốc tiếng Pháp của tục ngữ trên là “Il faut tourner sept fois sa langue dans sa bouche avant de parler”, vốn được rút ra từ Kinh Cựu Ước. Nó có nghĩa là lời nói ra rất quan trọng, vì thế trước khi nói phải cân nhắc nhiều lần rồi mới quyết định nói hay không. Nó cũng tương tự tục ngữ của người Anh là “hold your tongue”, nghĩa là “giữ lưỡi của bạn” với hàm ý tương tự.
Văn hóa dân gian Việt Nam còn lưu giữ nhiều tục ngữ về lời ăn tiếng nói. Nó xuất phát từ một kinh nghiệm sống rằng, lời nói rất quan trọng, có thể ảnh hưởng xấu hoặc tốt tới người khác và từ đó tác động tới người nói. Vì vậy tục ngữ mới khuyên rằng “học ăn, học nói, học gói, học mở”, học ăn là việc liên quan tới sự sinh tồn xếp thứ nhất, việc quan trọng thứ hai là học nói, nói lên tầm quan trong của việc ăn nói trong cuộc sống.
Có những tục ngữ mang tính khuyên răn nhẹ nhàng như “Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”, “nói ngọt lọt đến xương”. Nhưng cũng có những tục ngữ mang sắc thái cực đoan hơn, như “lời nói, đọi máu”. Đọi là từ địa phương Nghệ Tĩnh có nghĩa là cái bát ở ngoài Bắc hay cái chén ở miền Nam. Máu ám chỉ tới sự sống, thứ quan trọng nhất. Lời nói cũng có giá trị như một bát máu, vì vậy phải thận trọng lời nói, nhất là không được vu oan hay nói sai cho người khác bởi vì khi làm điều đó cho người khác thì cũng như lấy của người ta bát máu.
Tóm lại qua việc tìm hiểu tục ngữ và tập trung lên các tục ngữ liên quan tới lời ăn tiếng nói, một mặt thấy được sự ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa hóa vào tục ngữ Việt Nam cũng như văn hóa người Việt nói chung, mặt khác cũng phản ánh sự tiếp thu đầy khoan dung và khôn ngoan của người Việt. Kết quả là để lại cho thế hệ sau một kho tàng văn hóa hết sức phong phú và giá trị.