Nông dân Ấn Độ đã và đang cảm nhận sâu sắc những tác động của biến đổi khí hậu, phải đối phó với những đợt khô hạn, lượng mưa thất thường, các đợt nắng nóng và bão nhiệt đới ngày càng thường xuyên.
Theo bà Indu Murthy, người đứng đầu ngành về khí hậu, môi trường và tính bền vững tại Trung tâm Nghiên cứu Khoa học, Công nghệ và Chính sách, một tổ chức tư vấn ở Bengaluru (Nam Ấn Độ), hệ thống canh tác bền vững sẽ giúp nông dân đối phó với những thay đổi bất ngờ và các kiểu thời tiết cực đoan. Đây là triết lý thúc đẩy nhiều hoạt động nông nghiệp bền vững và tái tạo dưới sự bảo trợ của sinh thái nông nghiệp.
Y.V. Malla Reddy, giám đốc Trung tâm Sinh thái Accion Fraterna, nói: “Đối với tôi, sự thay đổi quan trọng là thái độ của con người đối với cây cối và thảm thực vật trong vài thập kỷ qua”. Ông nhớ lại rằng vào những năm 70 và 80, người dân chưa thực sự ý thức được giá trị của cây xanh. Nhưng giờ đây, họ coi cây cối, đặc biệt là cây ăn quả và cây có giá trị kinh tế, là một nguồn thu nhập quan trọng.
Reddy đã ủng hộ nông nghiệp bền vững ở Ấn Độ trong gần 50 năm. Một số loại cây bản địa, ngoài phục vụ sản xuất còn có lợi ích kinh tế khác. Người dân biết cách chế biến các bộ phận của cây để làm thức ăn chăn nuôi và sinh khối làm nhiên liệu.
Tổ chức của Reddy đã hỗ trợ hơn 60.000 gia đình nông dân Ấn Độ thực hành canh tác tự nhiên và nông lâm kết hợp trên gần 165.000ha. Việc tính toán tiềm năng hấp thụ carbon trong đất của công việc này đang được tiến hành. Báo cáo năm 2020 của Bộ Môi trường, Rừng và Biến đổi Khí hậu Ấn Độ chỉ ra rằng, những biện pháp canh tác này có thể giúp Ấn Độ đạt được mục tiêu có 33% diện tích rừng và cây che phủ để đáp ứng các cam kết cô lập carbon theo thỏa thuận khí hậu Paris vào năm 2030.
Nông nghiệp tái sinh là một cách tương đối rẻ tiền để giảm lượng khí CO2 trong khí quyển so với các giải pháp khác. Theo một phân tích năm 2020 trên tạp chí Thiên nhiên Bền vững (Nature Sustainability), canh tác tái sinh tiêu tốn từ 10 đến 100 USD cho mỗi tấn CO2 được loại bỏ khỏi khí quyển, so với 100 đến 1.000 USD mỗi tấn carbon dioxide đối với các công nghệ loại bỏ carbon khỏi không khí một cách cơ học.
Reddy cho biết, việc canh tác như vậy không chỉ có ý nghĩa đối với môi trường mà còn có thể tăng thu nhập cho nông dân khi họ chuyển sang nền nông nghiệp tái tạo.
Để thấy được tác động của việc cô lập carbon qua sản xuất nông nghiệp sinh thái có thể mất nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, sử dụng năng lượng tái tạo trong nông nghiệp có thể nhanh chóng giảm lượng khí thải. Vì lý do này, Viện Quản lý Nước Quốc tế phi lợi nhuận (IWMI) đã phát động chương trình “Năng lượng mặt trời như một loại cây trồng có thù lao” ở làng Dhundi vào năm 2016.
Ông Shilp Verma, nhà nghiên cứu về chính sách nước, năng lượng và lương thực của IWMI có trụ sở tại Anand, cho biết: “Mối đe dọa lớn nhất mà biến đổi khí hậu gây ra, đặc biệt đối với nông dân, là sự bất thường, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất”.
Nếu nông dân bơm nước ngầm theo cách thân thiện với khí hậu, đồng thời bán năng lượng dư thừa cho lưới điện, họ sẽ có thêm thu nhập và động lực để khai thác nước ngầm bền vững. Năng lượng mặt trời trở thành nguồn thu nhập mới cho họ.
Trồng lúa, đặc biệt là trồng lúa nước trên đất ngập nước, cần rất nhiều nước ngọt. Theo Viện Nghiên cứu Lúa Quốc tế (IRRI), trung bình cần khoảng 1.432 lít nước để sản xuất 1kg gạo. Tổ chức này cho biết lúa được tưới chiếm khoảng 34 đến 43% tổng lượng nước tưới của thế giới.
Ấn Độ là quốc gia khai thác nước ngầm lớn nhất thế giới, chiếm 25% sản lượng khai thác toàn cầu. Khi máy bơm diesel thực hiện quá trình chiết xuất, carbon sẽ thải ngược lại vào khí quyển. Trước khi lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, nông dân trong vùng phải mua nhiên liệu để duy trì hoạt động của máy bơm.