Thuốc bảo vệ thực vật sinh học: Kinh nghiệm Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Brazil

PGS.TS Nguyễn Xuân Hồng - Thứ Hai, 20/05/2024 , 11:22 (GMT+7)

Bùng nổ đăng ký sản phẩm sinh học ở các nước. Tại Hàn Quốc, cho phép bán hàng online thuốc BVTV, nghiêm cấm bán hàng online thuốc BVTV hóa học.

Mông dân Thái Lan chủ yếu sử dụng thuốc BVTV sinh học để bổ sung và thay thế một phần thuốc hóa học. Ảnh minh họa.

Thái Lan lập kênh ‘đăng ký nhanh’ thuốc sinh học

Thái Lan là một trong những nước sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học khá nhiều trong sản xuất nông nghiệp. Năm 2020, Thái Lan nhập khẩu trên 98 ngàn tấn thuốc BVTV hóa học, tương đương 945 triệu USD, trong khi đó nhập khẩu thuốc BVTV sinh học khoảng 1,6 triệu USD, mặc dù có một số thuốc BVTV sinh học được sản xuất trong nước.

Bài liên quan

Giảm sử dụng thuốc BVTV hóa học, loại bỏ các hoạt chất thuốc hóa học độc hại, tăng sử dụng thuốc sinh học được Thái Lan quan tâm, đặc biệt trong khoảng thời gian 10-15 năm gần đây.

Hiện tại, nông dân Thái Lan chủ yếu sử dụng thuốc BVTV sinh học để bổ sung và thay thế một phần thuốc hóa học. Nghiên cứu tại Thái Lan đã chỉ ra một số khó khăn chính trong việc thúc đẩy sử dụng thuốc BVTV sinh học bao gồm: Hiệu lực của thuốc sinh học thấp hơn và chậm hơn thuốc hóa học; Thời gian bảo quản thuốc ngắn hơn và chất lượng thuốc dễ bị giảm do điều kiện bảo quản; Chuyên tính hẹp và không được phong phú về chủng loại của thuốc BVTV sinh học để đáp ứng nhu cầu của người sản xuất; Người sản xuất có nhận thức và hiểu biết hạn chế trong sử dụng thuốc BVTV sinh học. Ngoài ra, nguồn nhân lực về nghiên cứu, phát triển công nghệ thuốc BVTV sinh học của Thái Lan vẫn còn hạn chế.

Để thúc đẩy phát triển sản xuất và sử dụng thuốc BVTV sinh học, Thái Lan có quy định về kênh đăng ký nhanh (Fast track registration) đồng thời có sáng kiến ban hành Danh mục thuốc sinh học “độ rủi ro thấp” (minimum risk biopesticides). Năm 2021, số lượng các hoạt chất thuốc sinh học thuộc Danh mục này đã tăng từ 5 lên 17. Đối với các sản phẩm được sản xuất từ các hoạt chất trong Danh mục thuốc sinh học độ rủi ro thấp không cần phải thử nghiệm độc lý học (Toxicology test exempted), vì vậy thời gian chờ đăng ký được rút ngắn xuống còn khoảng 6-12 tháng.

Đối với các loại thuốc sinh học khác, thời gian thực hiện các thủ tục để được đăng ký tại Thái Lan là khoảng 18- 24 tháng, tương tự như ở Mỹ, Úc, nhanh hơn so với ở Nhật Bản và EU.

‘Chiến lược hệ thống thực phẩm xanh’ ở Nhật Bản

Theo Mordor Intelligence (2023), thị trường thuốc BVTV sinh học của Nhật Bản có tổng giá trị năm 2023 khoảng trên 700 triệu USD, dự báo tăng trưởng 12%/năm giai đoạn 2023 - 2028. Nhật Bản là nước có chính sách khuyến khích sử dụng thuốc BVTV sinh học từ những năm 1950s, với lượng lớn, những năm gần đây đứng khoảng thứ 4 - thứ 5 trên thế giới  (Tetsuo Tommy Wada, 2016).

Bộ Nông Lâm nghiệp Nhật Bản đã công bố “Chiến lược hệ thống thực phẩm xanh” vào năm 2021. Ảnh minh họa.

Bộ Nông Lâm nghiệp Nhật Bản (MAFF) đã sửa đổi Quy định về Hóa chất Nông nghiệp vào năm 2018 và quy định đánh giá lại tất cả các sản phẩm BVTV đã đăng ký tại Nhật Bản phù hợp với thông tin khoa học mới nhất. Chương trình đánh giá lại bắt đầu vào năm 2021, yêu cầu đánh giá lại tất cả các sản phẩm BVTV đã đăng ký cứ sau 15 năm. Các tổ chức, cá nhân đăng ký thuốc được thông báo về việc đánh giá lại trước 2 năm. Mặc dù một số loại thuốc BVTV sinh học đã được đăng ký, MAFF có kế hoạch thiết lập một hướng dẫn mới về thuốc BVTV sinh học, đồng thời đưa ra quy trình đánh giá lại đối với thuốc sinh học.

Năm 2021, MAFF đã công bố “Chiến lược hệ thống thực phẩm xanh” với mục tiêu cải thiện năng suất và tính bền vững của lương thực, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản thông qua đổi mới. Tương tự như chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn” của châu Âu, “Chiến lược hệ thống thực phẩm xanh” nhằm đạt được một số mục tiêu như không phát thải CO2, giảm 50% rủi ro hóa chất nông nghiệp; giảm 30% sử dụng phân bón hóa học vào năm 2050. Để duy trì các mục tiêu chiến lược, MAFF đang khuyến khích phát triển và giới thiệu thuốc BVTV sinh học cũng như các công nghệ liên quan dựa vào tự nhiên. Với việc thực hiện “Chiến lược hệ thống thực phẩm xanh”, vai trò của thuốc BVTV sinh học trên thị trường nông nghiệp Nhật Bản dự kiến ​​sẽ ngày càng trở nên quan trọng.

Trong công tác quản lý thuốc BVTV sinh học, Nhật Bản rất coi trọng an toàn sinh học, chất lượng, hiệu quả của thuốc và vấn đề sở hữu trí tuệ. 

Để thúc đẩy phát triển, ứng dụng các biện pháp sinh học, trong đó có việc sản xuất, sử dụng thuốc sinh học thay thế thuốc hóa học, Hội BVTV sinh học Nhật Bản (Japan Bio-control Association) đã được thành lập vào năm 2016, thu hút sự tham gia của nhiều tổ chức, cá nhân, đặc biệt là các tập đoàn, doanh nghiệp lớn đang sản xuất, cung ứng thuốc BVTV sinh học.

4 động lực thúc đẩy tăng trưởng thuốc BVTV sinh học ở Hàn Quốc

Kể từ năm 2001, việc sử dụng thuốc BVTV hóa học ở Hàn Quốc đã giảm dần sau khi tăng từ năm 1970 đến năm 1990. Năm 2020, 16.278 tấn thuốc BVTV đã được sử dụng, giảm so với 16.745 tấn của năm trước. Sự sụt giảm này được lý giải là do nông dân nhận thức rõ hơn về sự cần thiết sử dụng thuốc BVTV sinh học thay thế thuốc hóa học.

Năm 2019, giá trị thị trường thuốc BVTV của Hàn Quốc là 1,26 tỷ USD, trong đó thuốc sinh học là 0,3 tỷ USD. Giá trị thị trường thuốc BVTV sinh học của Hàn Quốc những năm gần đây tăng trưởng khoảng 5-10%/năm.

Các chất kích thích sinh học được Hàn Quốc coi là thuốc BVTV sinh học và được đánh giá là giải pháp mới. Ảnh minh họa.

Động lực chính thúc đẩy tăng trưởng sản xuất và sử dụng thuốc BVTV tại Hàn Quốc bao gồm:

a) Chính sách tăng cường kiểm soát an toàn thực phẩm nông sản thông qua việc áp dụng hệ thống PLS (Positive List System); theo đó Hàn Quốc yêu cầu kiểm tra ATTP đối với 370 hoạt chất thuốc BVTV trên nông sản thực phẩm, bao gồm khoảng gần 240 hoạt chất được đăng ký tại Hàn Quốc và 134 hoạt chất chưa được đăng ký. Đối với các hoạt chất không được đăng ký tại Hàn Quốc, nước này áp dụng mức MRL mặc định là 0,01ppm hoặc thấp hơn. Quy định này đã khuyến khích việc sử dụng thuốc BVTV sinh học an toàn, không để lại dư lượng, đặc biệt ở giai đoạn cuối của cây trồng.

b) Hiện tượng kháng thuốc hóa học của nhiều đối tượng sinh vật hại cây trồng như: Bọ trĩ, nhện, nấm phấn trắng… đã khuyến khích người sản xuất sử dụng thuốc sinh học kết hợp hoặc thay thế thuốc hóa học do thuốc hóa học không có hiệu quả.

c) Sự xuất hiện của những sản phẩm thuốc BVTV sinh học mới, với dạng chế phẩm thuận tiện cho việc sử dụng, hiệu quả cao. Khoảng 10 năm trước, không ai tin rằng thuốc trừ sâu sinh học hoặc chất kích thích sinh học sẽ được bán với giá hơn 1 triệu USD mỗi năm dưới dạng một sản phẩm ở Hàn Quốc. Tuy nhiên, một số sản phẩm đã chứng minh rằng định kiến này chắc chắn là sai. Một loại thuốc diệt nấm sinh học đã đạt doanh thu gần 10 triệu USD hàng năm và một số chất kích thích sinh học đã ghi nhận doanh thu hàng năm hơn 1 triệu USD. Thực tế này chứng tỏ rằng thuốc trừ sâu sinh học và chất kích thích sinh học đang ngày càng được coi trọng hơn và sử dụng rộng rãi, hiệu quả hơn tại Hàn Quốc.

d) Sự phát triển rộng rãi của hình thức giới thiệu và bán hàng online đã góp phần thúc đẩy sản xuất và sử dụng thuốc BVTV sinh học. Hàn Quốc quy định được phép bán thuốc BVTV sinh học online, trong khi đó hình thức bán hàng này không được phép đối với thuốc BVTV hóa học.

Một điều đáng chú ý là tại Hàn Quốc những năm gần đây, trên thị trường đã xuất hiện các chất kích thích sinh học (bio-stimulants). Các chất này cũng được Hàn Quốc coi là thuốc BVTV sinh học và đang được nông dân đánh giá cao, là một giải pháp mới trong lĩnh vực bảo vệ thực vật, đặc biệt là tăng khả năng chịu đựng của cây trồng đối với các điều kiện bất thuận như hạn hán, lũ lụt, thay đổi nhiệt độ cao hay thấp và nứt quả. Sự thành công của chất giữ nước trong đất (Smart Water) và chất chống nứt quả (Fitomaat) chứng tỏ xu hướng mới này đang ngày càng phát huy hiệu quả thực tế trong lĩnh vực sản xuất và ứng dụng thuốc BVTV sinh học ở Hàn Quốc.

Brazil: Bùng nổ đăng ký sản phẩm sinh học

Thị trường thuốc trừ sâu sinh học Brazil ước tính đạt khoảng 340 triệu USD vào năm 2021, nhưng dự đoán rằng thuốc trừ sâu sinh học có tiềm năng tăng 107% đến năm 2030, đạt khoảng 700 triệu USD. Đặc biệt, hơn 2,5 triệu ha trồng đậu tương ở Brazil đã được xử lý bằng thuốc sinh học phòng trừ tuyến trùng trong vụ mùa 2018/2019.

Tại Brazil, thuốc sinh học trừ tuyến trùng được sử dụng trên 90% diện tích trồng đậu tương và khoảng 70% tổng lượng thuốc sinh học trừ tuyến trùng được sử dụng trên đậu tương.

Thị trường thuốc BVTV sinh học của Brazil giai đoạn 2023 - 2028 được dự báo tăng trưởng 8.2%/năm.

Năm 2013, chỉ có 107 loại thuốc trừ sâu sinh học được đăng ký tại Brazil. Năm 2023, số lượng sản phẩm sinh học được đăng ký ở Brazil là 502 chứng tỏ rằng xu hướng phát triển sản xuất và sử dụng thuốc BVTV sinh học rất mạnh mẽ tại quốc gia này. Thị trường thuốc BVTV sinh học của Brazil giai đoạn 2023 - 2028 được dự báo tăng trưởng 8.2%/năm.

Brazil có quy định cho phép sản xuất thuốc BVTV vi sinh ở quy mô trang trại (on-farm biopesticide production) với mục đích “phi thương mại” (non-commercial purpose) Người sản xuất để tự sử dụng không phải đăng ký thuốc, không cần chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, chỉ cần ghi chép nhật ký một số thông tin cơ bản quá trình sản xuất, sử dụng các chủng vi sinh có trong Danh mục đăng ký hoặc các chủng vi sinh bản địa.

PGS.TS Nguyễn Xuân Hồng Phó Chủ tịch Hội Làm vườn Việt Nam
Tin khác
Net Zero - Đích xa sắp đến gần: [Bài 3] Đóng góp thầm lặng từ những mô hình nông lâm kết hợp
Net Zero - Đích xa sắp đến gần: [Bài 3] Đóng góp thầm lặng từ những mô hình nông lâm kết hợp

Bên cạnh việc góp phần chuyển đổi hệ thống thực phẩm, đảm bảo sinh kế cho người dân, nông lâm kết hợp còn có ý nghĩa quan trọng trong mục tiêu trung hòa carbon.

Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến ngành đánh bắt cá của Na Uy
Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến ngành đánh bắt cá của Na Uy

Đánh bắt cá là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Na Uy. Ngành này đang bị ảnh hưởng không nhỏ bởi biến đổi khí hậu.

Hà Lan thành công nghiên cứu giống chuối kháng bệnh Panama
Hà Lan thành công nghiên cứu giống chuối kháng bệnh Panama

Các nhà khoa học lai tạo ra giống chuối Yelloway One có thể kháng lại dịch bệnh Panama được mệnh danh là ‘kẻ hủy diệt’ chuối hàng loạt.

Phục tráng giống cây tiền sử liệu có phải lời giải cho biến đổi khí hậu?
Phục tráng giống cây tiền sử liệu có phải lời giải cho biến đổi khí hậu?

Một cuộc tranh cãi bất phân thắng bại đã thu hút giới học giả về lương thực của các bộ tộc ở Úc liệu có thể trở thành thực phẩm phù hợp trong tương lai.

Giới khoa học Mexico: Thế giới bước vào cuộc đại tuyệt chủng lần thứ 6
Giới khoa học Mexico: Thế giới bước vào cuộc đại tuyệt chủng lần thứ 6

Các nhà khoa học Mexico chứng minh rằng Trái đất đã chính thức bước vào giai đoạn đầu của cuộc đại tuyệt chủng; loài người có thể chấm dứt trong vòng 200 năm tới.

Trung Quốc có thể giúp đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu
Trung Quốc có thể giúp đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu

Bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới, Trung Quốc có thể hỗ trợ các quốc gia châu Phi phát triển nông nghiệp, góp phần đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.

Trung Quốc rút ngắn thời gian sinh trưởng cây nho bằng trí tuệ nhân tạo
Trung Quốc rút ngắn thời gian sinh trưởng cây nho bằng trí tuệ nhân tạo

Các nhà nghiên cứu tại Học viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc đã sử dụng trí tuệ nhân tạo để rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây nho.

Tỷ lệ bò sữa chết do cúm gia cầm ở California tăng đột biến
Tỷ lệ bò sữa chết do cúm gia cầm ở California tăng đột biến

Tỷ lệ bò bị nhiễm cúm gia cầm chết ở California (Hoa Kỳ) tăng mạnh so với các tiểu bang khác, khiến các công ty xử lý xác động vật quá tải khi thời tiết nắng nóng.

Chim và mèo là 'cảnh báo' cho sự xâm nhập của H5N1
Chim và mèo là 'cảnh báo' cho sự xâm nhập của H5N1

Cúm gia cầm quy mô lớn đã ảnh hưởng đến ít nhất 280 trang trại bò sữa ở 14 bang của Hoa Kỳ, đòi hỏi khả năng nhận biết và hành động sớm.

Biến chất thải nông nghiệp thành sinh khối giá trị - kinh nghiệm từ Đài Loan
Biến chất thải nông nghiệp thành sinh khối giá trị - kinh nghiệm từ Đài Loan

ĐBSCL Kinh nghiệm từ Đài Loan cho thấy, nhiều phương pháp hiệu quả trong việc tái chế chất thải nông nghiệp thành sản phẩm có giá trị, góp phần thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.

Nông nghiệp Anh: Từ tiến bộ công nghệ đến chiến lược xuất khẩu mới
Nông nghiệp Anh: Từ tiến bộ công nghệ đến chiến lược xuất khẩu mới

Bài viết điểm qua những bước tiến của nông nghiệp Vương quốc Anh trong 20 năm qua và các chính sách nhằm tái phát triển, nâng cao vị thế của ngành nông nghiệp Anh.

Hàn Quốc: Ngân sách trả 40% lương để thu hút lao động nông nghiệp
Hàn Quốc: Ngân sách trả 40% lương để thu hút lao động nông nghiệp

Thuộc nhóm những chính sách hay của tỉnh Chungcheongbuk để duy trì vị trí tỉnh dẫn đầu tăng trưởng của Hàn Quốc là duy trì tăng dân số, đãi ngộ tốt người lao động.