Quy hoạch Bảo tồn Đa dạng sinh học Quốc gia giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, đặt ra các mục tiêu quan trọng nhằm bảo vệ và phát triển hệ sinh thái, các loài hoang dã và các nguồn gen quý hiếm.
Về mục tiêu chung, Quy hoạch hướng tới gia tăng diện tích, phục hồi và bảo đảm tính toàn vẹn của các hệ sinh thái tự nhiên, cùng với việc kết nối các khu bảo tồn hiện có để quản lý và bảo tồn hiệu quả. Đồng thời, nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên, hành lang đa dạng sinh học, và các vùng đất ngập nước quan trọng, từ đó góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững cho đất nước.
Về mục tiêu cụ thể, Quy hoạch nhằm mở rộng, nâng cấp và nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên; thành lập mới 61 khu bảo tồn; chuyển tiếp 178 khu bảo tồn hiện có (trong đó chuyển hạng 7 và mở rộng 27 khu bảo tồn); nâng tổng diện tích hệ thống khu bảo tồn trên phạm vi toàn quốc khoảng 6,6 triệu ha. Theo đó, 13 cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học hiện có sẽ được chuyển tiếp, 9 cơ sở mới sẽ được cấp chứng nhận. Ngoài ra, hệ thống sẽ hình thành thêm 7 hành lang đa dạng sinh học mới và 10 vùng đất ngập nước quan trọng cấp quốc gia.
Đồng thời, hình thành hệ thống khu vực đa dạng sinh học cao, cảnh quan sinh thái quan trọng gồm 22 khu vực với diện tích khoảng 2 triệu ha, 10 cảnh quan sinh thái có diện tích khoảng 4 triệu ha. Đây là các khu vực có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài và nguồn gen quý hiếm, cũng như bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.
Tầm nhìn đến năm 2050, phục hồi và bảo tồn hiệu quả các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng, các loài nguy cấp và quý hiếm. Tính đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái sẽ được lượng giá và sử dụng một cách bền vững, mang lại lợi ích kinh tế - xã hội thiết yếu, đảm bảo an ninh môi trường, và giúp đất nước chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Để thực hiện mục tiêu này, Quy hoạch được triển khai theo 8 vùng sinh thái trên cả nước, bao gồm: vùng Đông Bắc, Tây Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Việc phân vùng này cho phép mỗi khu vực có thể thực hiện các hoạt động bảo tồn phù hợp với đặc điểm sinh thái địa phương, tạo điều kiện cho các giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học được thực hiện một cách linh hoạt và hiệu quả.
8 giải pháp chính được đưa ra, bao gồm cơ chế chính sách, đào tạo và tăng cường năng lực, tài chính và đầu tư, tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng, hợp tác quốc tế, tổ chức thực hiện và giám sát.
Một trong những giải pháp quan trọng là đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học. Các nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc phát triển các mô hình gây nuôi và tái thả các loài hoang dã, bảo tồn các loài đặc hữu, nguy cấp và ngăn chặn sự suy thoái của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Ứng dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong giám sát được chú trọng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý các khu bảo tồn. Mô hình cộng đồng tham gia bảo tồn sẽ được xây dựng và nhân rộng, giúp cộng đồng địa phương hiểu và đóng góp vào quá trình bảo tồn đa dạng sinh học.
Tuyên truyền và phổ biến pháp luật liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học cũng sẽ được đẩy mạnh, đặc biệt là dành cho các tổ chức và cá nhân, cũng như cộng đồng sinh sống trong các khu vực đa dạng sinh học cao.