Ngày 17/1/2025, giá lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự tăng nhẹ đối với một số loại gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa duy trì ổn định. Thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá thấp, tạo áp lực cạnh tranh lớn cho ngành hàng gạo Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá lúa gạo hôm nay trong nước, giá gạo xuất khẩu và nhận định thị trường.
Giá gạo trong nước hôm nay
Tại các địa phương thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo nguyên liệu ghi nhận mức tăng nhẹ 100 đồng/kg so với ngày hôm qua. Cụ thể:
- Gạo nguyên liệu OM 380: Tăng 100 đồng, dao động từ 7.500 – 7.650 đồng/kg.
- Gạo nguyên liệu IR 504: Tăng 100 đồng, dao động từ 7.700 – 7.950 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm OM 380: Ổn định ở mức 8.800 – 9.000 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm IR 504: Ổn định ở mức 9.500 – 9.700 đồng/kg.
Tình hình giao dịch:
- Tại Lấp Vò - Vàm Cống (Đồng Tháp), lượng gạo về ít, các kho mua chậm nhưng giá nhích nhẹ.
- Tại Sa Đéc (Đồng Tháp), giá gạo nguyên liệu tăng nhẹ 100 đồng/kg, giao dịch lai rai.
- Tại An Cư (Cái Bè, Tiền Giang), giá gạo cũng tăng nhẹ, tuy nhiên lượng gạo đẹp không nhiều.
Giá các loại gạo tại chợ lẻ:
- Gạo trắng thường: 15.000 – 17.000 đồng/kg.
- Gạo thơm Jasmine: 18.000 – 20.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Nhen: Cao nhất ở mức 28.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: 21.500 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: 22.500 đồng/kg.
Giá phụ phẩm:
- Tấm thơm: Dao động từ 7.000 – 7.200 đồng/kg.
- Cám khô: Ổn định ở mức 5.700 – 5.800 đồng/kg.
Giá lúa trong nước hôm nay
Giá lúa hôm nay tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì ổn định, không có biến động so với ngày hôm qua. Theo cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh An Giang, giá lúa hiện nay như sau:
- Lúa IR 50404 (tươi): 6.200 – 6.400 đồng/kg.
- Lúa OM 5451: 6.500 – 6.700 đồng/kg.
- Lúa OM 18 (tươi): 7.600 – 7.800 đồng/kg.
- Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 7.600 – 7.800 đồng/kg.
- Lúa OM 380: 6.600 – 6.700 đồng/kg.
- Lúa Nhật: 7.800 – 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Hoa 9: 9.200 đồng/kg.
Tình hình giao dịch tại các địa phương:
- Tại Tân Hiệp (Kiên Giang), nông dân chào bán lượng lớn lúa Đông Xuân nhưng giao dịch vẫn chậm.
- Tại Bạc Liêu, một số nông dân đòi giá cao hơn nhưng nhu cầu mua vẫn thấp.
- Tại Sóc Trăng, giá lúa không biến động, giao dịch chậm, chưa có sự cải thiện.
Giá gạo xuất khẩu hôm nay
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam không có sự thay đổi so với ngày hôm qua. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hôm nay được ghi nhận như sau:
- Gạo 5% tấm: 422 USD/tấn, giữ mức giá thấp nhất kể từ tháng 9/2022.
- Gạo 25% tấm: 399 USD/tấn.
- Gạo 100% tấm: 326 USD/tấn.
So với các quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, giá gạo của Việt Nam vẫn ở mức thấp nhất:
- Thái Lan: Gạo 5% tấm ở mức 472 USD/tấn.
- Ấn Độ: Gạo 5% tấm ở mức 435 USD/tấn.
- Pakistan: Gạo 5% tấm giữ nguyên ở mức 448 USD/tấn.
Nhận định thị trường
Nguyên nhân giá gạo tăng nhẹ trong nước:
- Nguồn cung giảm: Lượng gạo về các kho ít, đặc biệt là gạo đẹp, dẫn đến giá tăng nhẹ.
- Nhu cầu cục bộ: Một số địa phương ghi nhận nhu cầu tăng nhẹ, đặc biệt là tại các khu vực chợ lẻ.
Áp lực giá gạo xuất khẩu:
- Cạnh tranh từ Ấn Độ: Việc Ấn Độ nối lại xuất khẩu gạo với giá rẻ hơn tiếp tục tạo áp lực lớn lên thị trường gạo quốc tế.
- Giảm nhu cầu nhập khẩu: Các thị trường lớn như Philippines và Indonesia giảm tốc độ mua hàng, chờ giá giảm thêm trong giai đoạn chính vụ.
Triển vọng và dự báo:
- Theo Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), sản lượng gạo toàn cầu năm 2025 dự kiến đạt mức kỷ lục 532,9 triệu tấn, tăng 10,25 triệu tấn so với năm trước. Điều này sẽ tiếp tục gây áp lực lên giá gạo xuất khẩu của Việt Nam.
- Dù đối mặt với nhiều thách thức, gạo Việt Nam vẫn có lợi thế cạnh tranh nhờ chất lượng cao và giá thành thấp hơn so với các đối thủ như Thái Lan và Pakistan.
Giá lúa gạo trong nước hôm nay ghi nhận sự tăng nhẹ đối với gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa duy trì ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam vẫn ở mức thấp, tạo áp lực lớn cho ngành hàng. Để duy trì vị thế, các doanh nghiệp cần tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.