Việc Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố tạm hoãn áp thuế 90 ngày với 75 quốc gia, bao gồm các đồng minh như EU, Canada, Mexico, Hàn Quốc... từng được xem là dấu hiệu của một bước lùi tạm thời trong cuộc chiến thuế quan. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn là ngoại lệ, tiếp tục phải chịu mức thuế trừng phạt nặng nề.

Tổng thống Trump sẽ áp thuế lên tới 125% đối với hàng hóa Trung Quốc. Ảnh: Reuters.
Theo các chuyên gia kinh tế, sự tạm hoãn này không có nghĩa là nguy cơ đã qua. Trái lại, thế giới có thể đang đứng trước ngưỡng cửa của một thời kỳ tái định hình sâu rộng và đầy bất ổn của kinh tế toàn cầu.
"Bóng ma" năm 1930: Bài học từ lịch sử
Nhiều nhà nghiên cứu kinh tế đã chỉ ra điểm tương đồng đáng lo ngại giữa hiện tại và cuộc khủng hoảng thương mại toàn cầu đầu thập niên 1930. Khi đó, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật Smoot-Hawley, nâng thuế nhập khẩu lên mức cao kỷ lục với mục tiêu bảo vệ nền sản xuất nội địa. Hệ quả của cuộc chiến thuế quan không chỉ là sự sụp đổ của thương mại toàn cầu, mà còn là một chuỗi phản ứng trả đũa lẫn nhau giữa các nền kinh tế lớn, góp phần đẩy thế giới vào cuộc đại suy thoái.
Nước Mỹ sau đó đã không thể phục hồi nhờ bảo hộ. Trái lại, chỉ khi Chính phủ chuyển sang chi tiêu công quy mô lớn cho sản xuất vũ khí và vật tư chiến tranh trong Thế chiến II, nền kinh tế mới thực sự tăng trưởng trở lại. Trong bối cảnh hiện tại, khi không có một "cú hích chiến tranh" như trước, việc quay lại bảo hộ rất có thể khiến kinh tế toàn cầu rơi vào trì trệ kéo dài.
Hai kịch bản kinh tế toàn cầu hậu bảo hộ
Các chuyên gia nhận định, nếu chủ nghĩa bảo hộ thương mại tiếp tục lan rộng, hai kịch bản có khả năng cao sẽ xảy ra và đều mang tính phân mảnh sâu sắc.
Kịch bản thứ nhất: Thế giới phân cực thành các khối kinh tế
Trong những năm gần đây, thay vì tối ưu hoá chi phí bằng mô hình chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều quốc gia đã bắt đầu dịch chuyển sang xu hướng “friend-shoring” – chỉ hợp tác thương mại với các quốc gia đồng minh hoặc có cùng hệ giá trị. Mỹ – châu Âu, Nhật Bản – Đài Loan, hay các hiệp định thương mại mang tính khu vực như RCEP, CPTPP… đều là biểu hiện rõ nét của sự tái cấu trúc này.
Theo Ralph Ossa, Kinh tế trưởng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nếu xu hướng phân mảnh thương mại tiếp tục, GDP toàn cầu có thể giảm tới 5% trong dài hạn tương đương mức tổn thất của một cuộc suy thoái sâu. (Theo WTO World Trade Report 2023).
Paul Krugman, trong một bài bình luận trên New York Times (2023), cảnh báo rằng “thế giới đang chuyển dần từ chuỗi cung ứng toàn cầu sang các khối thương mại theo địa chính trị, khiến hiệu quả kinh tế giảm đi đáng kể, trong khi chi phí sản xuất và tiêu dùng có xu hướng tăng lên.”
Richard Baldwin, Giáo sư tại Viện Nghiên cứu Quốc tế Geneva, cho rằng: “Khi thương mại bị phân mảnh vì lý do an ninh, các nền kinh tế nhỏ và đang phát triển sẽ chịu tổn thất lớn nhất, do bị loại khỏi các mạng lưới giá trị gia tăng toàn cầu.” (Theo World Economic Forum, 2024).
Kịch bản thứ hai: Quay về mô hình tự cung tự cấp và chi tiêu công
Kịch bản còn lại và mang tính cực đoan hơn là thế giới bước vào giai đoạn tự cung tự cấp, nơi mỗi quốc gia đóng cửa nền kinh tế, tái thiết sản xuất nội địa và sử dụng chi tiêu công làm công cụ thúc đẩy tăng trưởng.
Ấn Độ đẩy mạnh chiến dịch “Make in India”. Trung Quốc nhấn mạnh mục tiêu "tự lực về công nghệ". Các nước EU tăng đầu tư vào pin, chất bán dẫn và năng lượng tái tạo trong nước.

Trong những năm gần đây, Trung Quốc liên tục tăng cường khả năng tự chủ, đặc biệt là về công nghệ. Ảnh: ChinaDaily.
Tuy nhiên, theo Mariana Mazzucato, Giáo sư tại Đại học College London, “chi tiêu công là cần thiết, nhưng nếu không đi kèm cải cách cấu trúc, sẽ chỉ làm phình to nợ công mà không mang lại năng suất thực sự.” (Theo Project Syndicate, 2023)
Báo cáo từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cũng cho thấy, tại các nền kinh tế mới nổi, xu hướng bảo hộ kết hợp với chi tiêu công tăng mạnh đang khiến nợ công bình quân tăng 15% chỉ trong vòng 3 năm. (Theo IMF Fiscal Monitor, 2024)
Rủi ro dài hạn và vai trò của các định chế toàn cầu
Dù theo hướng nào, cả hai kịch bản đều hàm chứa một điểm chung: cuộc chiến thuế quan kéo dài khiến thương mại toàn cầu sẽ trở nên kém hiệu quả hơn, tăng trưởng chậm lại và bất bình đẳng có thể gia tăng.
Dani Rodrik, Giáo sư tại Đại học Harvard, đã nhiều lần nhấn mạnh: “Khi các quyết định thương mại bị chi phối bởi chính trị, luật chơi chung sẽ dần bị thay thế bằng mặc cả song phương, đe dọa tính ổn định của toàn bộ hệ thống.” (Theo Foreign Affairs, 2023)
Trong khi đó, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hiện tỏ ra kém hiệu quả, đặc biệt khi xử lý các xung đột thương mại giữa các cường quốc kinh tế lớn.

Trước đó, WTO cảnh báo, việc phân chia thương mại thế giới thành các khối riêng biệt sẽ khiến thế giới thiệt hại ước tính khoảng 5% thu nhập thực tế. Ảnh: Foreign Policy.
Khối hóa – xu thế không thể đảo ngược?
Nhìn từ góc độ hiện tại, kịch bản “phân cực thành các khối kinh tế ổn định” đang dần trở thành thực tế. Sự đứt gãy lòng tin và cạnh tranh địa chính trị khiến các nền kinh tế lớn buộc phải ưu tiên đối tác “đáng tin cậy” hơn là hiệu quả toàn cầu.
Dù có thể tạo ra hệ thống ổn định chiến lược hơn trong ngắn hạn, nhưng hệ quả dài hạn là chi phí thương mại tăng, đổi mới công nghệ chậm lại, và các quốc gia bên lề ngày càng bị gạt khỏi sân chơi toàn cầu.
Lịch sử đã chứng minh, thương mại không chỉ là dòng chảy hàng hóa mà còn là dòng chảy của niềm tin và hợp tác. Khi niềm tin đứt gãy, những chia rẽ hôm nay có thể chính là khởi đầu cho những bất ổn lớn hơn trong tương lai.