
Đồ họa: Hồng Thắm.
Cần đầu tư vào chương trình chọn giống dài hạn
Theo ông David Danson (ảnh), Giám đốc Điều hành bộ phận kinh doanh tôm, Hendrix Genetics - Tập đoàn quốc tế chuyên về di truyền và chọn giống động vật, Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất tôm hàng đầu thế giới, nhưng vẫn đối mặt với thách thức trong việc tự chủ nguồn tôm bố mẹ.
Để khắc phục, cần đầu tư vào chương trình chọn giống dài hạn. Việc phát triển tôm bố mẹ sạch bệnh, chất lượng cao đòi hỏi quá trình chọn lọc di truyền bền vững, kiểm soát an toàn sinh học và đầu tư vào nghiên cứu.
Bên cạnh đó, cần tăng cường các quy định an toàn sinh học. Đảm bảo các chương trình chọn giống trong nước tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn sạch bệnh (SPF) và an toàn sinh học để tránh bùng phát dịch bệnh.
Đồng thời, tăng cường hợp tác với các đơn vị có chuyên môn toàn cầu. Hợp tác với các công ty di truyền hàng đầu, chẳng hạn như Kona Bay đã làm tại Indonesia và Ấn Độ, điều này có thể giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ lai tạo tiên tiến và áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả.

Ngoài ra, tập trung vào chọn giống bền vững. Lựa chọn các đặc tính như khả năng chống bệnh, tốc độ tăng trưởng tối ưu, hiệu suất sử dụng thức ăn và khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt sẽ giúp ngành phát triển bền vững.
Và cuối cùng là, nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng trại giống, trung tâm nghiên cứu và chương trình đào tạo sẽ giúp giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn tôm bố mẹ nhập khẩu.
Việc đạt được sự tự chủ sẽ mất thời gian, nhưng một cách tiếp cận cân bằng - kết hợp giữa lai tạo trong nước và nhập khẩu tôm bố mẹ sạch bệnh (SPF) chất lượng cao sẽ mang lại kết quả tối ưu cho ngành tôm Việt Nam.
Hợp tác với chuyên gia toàn cầu
Ông Ace Chua (ảnh), Giám đốc bán hàng và marketing của Công ty Shrimp Improvement Systems (SIS) cho rằng, Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất tôm lớn nhất thế giới, nhưng vẫn phụ thuộc vào nguồn tôm bố mẹ nhập khẩu. Để hướng tới tự chủ, Việt Nam có thể thực hiện các bước, như:
Một là, đầu tư vào chương trình chọn giống trong nước. Phát triển năng lực sản xuất tôm bố mẹ chất lượng cao thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng, công nghệ và đào tạo chuyên môn.

Hai là, hợp tác với chuyên gia toàn cầu. Hợp tác với các công ty quốc tế như SIS để tiếp cận công nghệ tiên tiến, kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn.
Ba là, hỗ trợ từ Chính phủ. Xây dựng chính sách, thủ tục pháp ly và nguồn vốn để thúc đẩy nghiên cứu, phát triển hạ tầng, và đào tạo trong lĩnh vực di truyền và nuôi tôm.
Bốn là, tập trung vào tính bền vững. Ưu tiên thực hành bền vững để đảm bảo sự phát triển lâu dài và giảm tác động môi trường.
SIS cam kết đồng hành cùng Việt Nam trên hành trình này. Bằng cách hợp tác, chúng ta có thể giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào tôm bố mẹ nhập khẩu và xây dựng ngành nuôi tôm bền vững, sinh lợi.
Tăng cường nghiên cứu và đổi mới công nghệ
Theo ông Ming Hsien Chen (ảnh), Phó Tổng giám đốc Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long - Chi nhánh Ninh Thuận, việc tự chủ xây dựng nguồn tôm bố mẹ trong nước là một dự án tốn khá nhiều thời gian, tối thiểu 10 - 15 năm, có thể thực hiện thông qua các chiến lược sau:
Thứ nhất, tăng cường nghiên cứu và đổi mới công nghệ. Đầu tư vào công nghệ chọn lọc gen và lai tạo kháng bệnh, nâng cao trình độ kỹ thuật; ứng dụng sinh học phân tử và công nghệ chọn lọc gen để phát triển giống bố mẹ chất lượng cao phù hợp với môi trường Việt Nam.

Thứ hai, phát triển hệ thống nuôi bố mẹ hiện đại. Xây dựng kho gen và các trung tâm nuôi tôm bố mẹ với tiêu chuẩn an toàn sinh học cao, đảm bảo cung cấp đàn bố mẹ chất lượng cao và ổn định.
Thứ ba, cần có chính sách hỗ trợ phát triển. Cần có các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất tôm bố mẹ. Xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, tăng cường kiểm soát để đảm bảo một đàn bố mẹ có chất lượng.
Thứ tư, đào tạo nhân lực chuyên môn. Đào tạo nguồn kỹ sư chuyên nghiệp về kỹ thuật chọn lọc di truyền và kiểm soát bệnh tật, tăng cường nguồn nhân lực dự bị.
Và năm là, mở rộng hợp tác quốc tế. Tham gia vào chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu, hợp tác với các tổ chức quốc tế để chuyển giao công nghệ và mô hình quản lý tiên tiến.
Thay đổi tư duy, hướng đến đầu tư dài hạn
Ông Ngô Tiến Chương (ảnh), Quản lý Dự án của Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) cho rằng, hơn một thập kỷ qua, các doanh nghiệp sản xuất tôm giống tại Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn tôm bố mẹ nhập khẩu. Nguyên nhân chủ yếu là đầu tư đổi mới sáng tạo và công nghệ cao vẫn ở mức thấp, khiến nhiều doanh nghiệp chọn nhập khẩu tôm bố mẹ với số lượng vừa phải nhằm đảm bảo lợi nhuận và thu hồi vốn nhanh. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ vẫn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về tài chính, khiến việc đầu tư công nghệ trở nên ngoài tầm với.

Vì vậy, để thúc đẩy việc phát triển tôm bố mẹ trong nước, trước hết cần thay đổi tư duy, hướng đến đầu tư dài hạn thay vì chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn. Việc phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực này đòi hỏi thời gian dài để thu hồi vốn, do đó, doanh nghiệp cần đủ “sức khỏe” tài chính để duy trì hoạt động bền vững.
Để làm được điều này, một trong những giải pháp quan trọng là tập trung vào chất lượng chứ không phải số lượng doanh nghiệp sản xuất giống. Nhà nước cần có chính sách sàng lọc, loại bỏ những cơ sở nhỏ, không đáp ứng yêu cầu về năng lực tài chính và công nghệ, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp đủ tiềm lực đầu tư vào công nghệ cao để gia hóa tôm bố mẹ ngay tại Việt Nam nhằm chủ động được nguồn giống.
Do đó, Nhà nước cần đồng hành cùng doanh nghiệp bằng cách tạo cơ chế hỗ trợ về vốn, thuế và chính sách khoa học công nghệ, giúp doanh nghiệp có điều kiện thuận lợi để phát triển. Việc đầu tư vào các trung tâm nghiên cứu giống quốc gia, hợp tác với các tổ chức di truyền quốc tế, cũng là giải pháp quan trọng nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển tôm bố mẹ nội địa.
Nếu không sớm triển khai các biện pháp quyết liệt, Việt Nam có nguy cơ đánh mất lợi thế cạnh tranh và dần bị tụt lại phía sau trong cuộc đua của những quốc gia sản xuất tôm hàng đầu thế giới.