Giá vàng thế giới hôm nay 9/4
Tại thời điểm khảo sát lúc 4h30 ngày 9/4/2025, giá vàng thế giới giao ngay ghi nhận ở mức 3011,53 USD/ounce, tăng 21,96 USD so với hôm qua. Giá vàng giao tháng 6/2025 trên sàn Comex New York đạt 3026 USD/ounce. Sự tăng giá này diễn ra trong bối cảnh căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc leo thang, khiến nhiều nhà đầu tư tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn.
Biến động giá vàng thế giới
- Giá vàng giao ngay: 3011,53 USD/ounce
- Giá vàng giao tháng 6/2025: 3026 USD/ounce
- Tăng so với hôm qua: 21,96 USD
- Giá vàng thế giới quy đổi: Khoảng 95,83 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí)
Giá vàng thế giới đã tăng khoảng 45,8% so với đầu năm 2024, với mức tăng lên tới 945 USD/ounce. Sự phục hồi này diễn ra sau khi giá vàng giảm từ đỉnh 3162 USD/ounce vào ngày 3/4 xuống mức thấp nhất 2960 USD/ounce vào ngày 7/4.
Nguyên nhân tăng giá
- Căng thẳng thương mại: Cuộc chiến thuế quan giữa Mỹ và Trung Quốc đang diễn ra, với cả hai bên áp dụng mức thuế cao đối với hàng hóa của nhau.
- Bất ổn địa chính trị: Tình hình tại Ukraine và Trung Đông tiếp tục gây lo ngại cho các nhà đầu tư.
- Lạm phát: Dự báo lạm phát sẽ tăng cao, khiến vàng trở thành lựa chọn đầu tư hấp dẫn.
Dự báo xu hướng giá vàng
Theo các chuyên gia, giá vàng có thể tiếp tục tăng nếu duy trì trên ngưỡng 3055 USD/ounce. Ngược lại, nếu giá vàng giảm xuống dưới 3000 USD/ounce, có thể sẽ rơi về mức 2950-2930 USD/ounce.
Giá vàng trong nước hôm nay
Giá vàng trong nước hôm nay ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với giá vàng miếng SJC và nhẫn tròn trơn đều vượt mức 100 triệu đồng/lượng. Cụ thể:
Bảng giá vàng trong nước (Cập nhật lúc 4h30 ngày 9/4/2025)
Thương hiệu | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) | Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
---|---|---|---|
SJC tại DOJI | 97,7 | 100,2 | +600 (mua) +100 (bán) |
SJC tại Bảo Tín Minh Châu | 97,8 | 100,2 | +500 (mua) +100 (bán) |
SJC tại Phú Quý | 97,7 | 100,2 | +400 (mua) +100 (bán) |
Nhẫn tròn trơn DOJI | 97,7 | 100,2 | +1.000 (mua) +100 (bán) |
Nhẫn tròn trơn Bảo Tín Minh Châu | 98,0 | 100,3 | +400 (mua) 0 (mua) 0 (bán) |

Giá vàng trong nước đã có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ sau những phiên điều chỉnh gần đây. Ảnh: Internet.
Giá vàng trong nước hôm nay 9/4
Giá vàng trong nước đã có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ sau những phiên điều chỉnh gần đây. Tính đến sáng hôm nay, giá vàng miếng SJC đã vượt ngưỡng 100 triệu đồng/lượng, cụ thể là:
-
Giá vàng miếng SJC: Được niêm yết ở mức 97,7 - 100,2 triệu đồng/lượng (mua vào - bán ra), tăng 600.000 đồng/lượng ở chiều mua và 100.000 đồng/lượng ở chiều bán so với phiên trước.
-
Giá vàng nhẫn tròn trơn: Tại DOJI, giá nhẫn SJC 9999 được niêm yết ở mức 97,7 - 100,2 triệu đồng/lượng, tăng 1 triệu đồng/lượng ở chiều mua vào và 100.000 đồng/lượng ở chiều bán ra.
Nguyên nhân tăng giá trong nước
-
Tác động từ giá vàng thế giới: Sự tăng trưởng của giá vàng quốc tế đã kéo theo giá vàng trong nước tăng theo. Các nhà đầu tư trong nước đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong bối cảnh giá vàng toàn cầu có xu hướng tăng.
-
Căng thẳng thương mại: Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã khiến nhiều nhà đầu tư lo ngại về sự ổn định của thị trường tài chính, từ đó họ chuyển sang đầu tư vào vàng như một biện pháp phòng ngừa.
-
Nhu cầu tăng cao: Nhu cầu vàng trong nước tăng lên do tâm lý đầu tư của người dân, đặc biệt là khi giá vàng có dấu hiệu phục hồi sau thời gian giảm sâu.
Nhận định giá vàng
Phân tích kỹ thuật
Theo các chuyên gia phân tích, giá vàng hiện đang giao dịch trong một xu hướng tăng. Mức kháng cự gần nhất là 3055 USD/ounce, nếu vượt qua ngưỡng này, giá vàng có thể hướng đến mức cao hơn. Tuy nhiên, nếu giá vàng không giữ được mức này và giảm xuống dưới 3000 USD/ounce, có khả năng sẽ tạo ra áp lực bán mạnh.
Dự báo ngắn hạn
Trong ngắn hạn, giá vàng có thể vẫn tiếp tục tăng trong bối cảnh bất ổn kinh tế và chính trị toàn cầu. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cũng cần lưu ý đến khả năng điều chỉnh giá, đặc biệt là khi thị trường chứng khoán diễn biến không thuận lợi.
Tâm lý nhà đầu tư
Tâm lý nhà đầu tư hiện tại đang khá thận trọng. Nhiều người đang chờ đợi các tín hiệu rõ ràng hơn từ thị trường trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Sự không chắc chắn về chính sách tiền tệ của Mỹ cũng như các yếu tố địa chính trị có thể ảnh hưởng đến quyết định mua bán vàng.
Bảng giá vàng trong nước
Dưới đây là bảng biểu chi tiết giá vàng trong nước cập nhật lúc 5 giờ 30 phút sáng 9/4/2025:
Thương hiệu | Mua vào (triệu đồng/lượng) | Bán ra (triệu đồng/lượng) | Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) |
---|---|---|---|
SJC tại DOJI | 97,7 | 100,2 | +600 (mua) +100 (bán) |
SJC tại Bảo Tín Minh Châu | 97,8 | 100,2 | +500 (mua) +100 (bán) |
SJC tại Phú Quý | 97,7 | 100,2 | +400 (mua) +100 (bán) |
Nhẫn tròn trơn DOJI | 97,7 | 100,2 | +1.000 (mua) +100 (bán) |
Nhẫn tròn trơn Bảo Tín Minh Châu | 98,0 | 100,3 | +400 (mua) 0 (bán) |
Bảng giá vàng hôm nay 9/4/2025 mới nhất như sau:
Giá vàng hôm nay | Ngày 9/4/2025(Triệu đồng) | Chênh lệch(nghìn đồng/lượng) | ||
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC tại Hà Nội | 97,7 | 100,2 | +600 | +100 |
Tập đoàn DOJI | 97,7 | 100,2 | +600 | +100 |
Mi Hồng | 99,4 | 100,4 | +700 | -300 |
PNJ | 97,7 | 100,2 | +600 | +100 |
Vietinbank Gold | 100,2 | +100 | ||
Bảo Tín Minh Châu | 97,8 | 100,2 | +500 | +100 |
Phú Quý | 97,7 | 100,2 | +400 | +100 |
1. DOJI - Cập nhật: 9/4/2025 04:30 - Thời gian website nguồn cung cấp - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Giá vàng trong nước | Mua | Bán |
AVPL/SJC HN | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
AVPL/SJC HCM | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
AVPL/SJC ĐN | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 97,500 ▲1000K | 99,300 ▲100K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,400 ▲1000K | 99,200 ▲100K |
2. PNJ - Cập nhật: 9/4/2025 04:30 - Thời gian website nguồn cung cấp - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Loại | Mua vào | Bán ra |
Vàng miếng SJC 999.9 | 9,770 | 10,020 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 9,770 | 10,020 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 9,770 | 10,020 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 9,770 | 10,020 |
Vàng nữ trang 999.9 | 9,760 | 10,010 |
Vàng nữ trang 999 | 9,750 | 10,000 |
Vàng nữ trang 9920 | 9,690 | 9,940 |
Vàng nữ trang 99 | 9,670 | 9,920 |
Vàng 750 (18K) | 7,273 | 7,523 |
Vàng 585 (14K) | 5,621 | 5,871 |
Vàng 416 (10K) | 3,929 | 4,179 |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 9,770 | 10,020 |
Vàng 916 (22K) | 8,929 | 9,179 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,871 | 6,121 |
Vàng 650 (15.6K) | 6,272 | 6,522 |
Vàng 680 (16.3K) | 6,572 | 6,822 |
Vàng 375 (9K) | 3,519 | 3,769 |
Vàng 333 (8K) | 3,068 | 3,318 |
3. SJC - Cập nhật: 9/4/2025 04:30 - Thời gian website nguồn cung cấp - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
Vàng SJC 5 chỉ | 97,700 ▲600K | 100,220 ▲100K |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 97,700 ▲600K | 100,230 ▲100K |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97,600 ▲600K | 100,100 ▲100K |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97,600 ▲600K | 100,200 ▲100K |
Nữ trang 99,99% | 97,600 ▲600K | 99,800 ▲100K |
Nữ trang 99% | 95,811 ▲99K | 97,700 ▲99K |
Nữ trang 68% | 65,020 ▲68K | 97,700 ▲68K |
Nữ trang 41,7% | 38,770 ▲41K | 97,700 ▲41K |
Giá vàng hôm nay 9/4/2025 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ cả trên thị trường quốc tế và trong nước. Sự biến động này chủ yếu được thúc đẩy bởi các yếu tố như căng thẳng thương mại, lạm phát gia tăng và nhu cầu đầu tư an toàn. Các nhà đầu tư cần theo dõi sát sao diễn biến của thị trường để đưa ra quyết định hợp lý.