1. Ngựa lùn Mông Cổ
Những chú ngựa từ 2-4 tuổi hiện đang được cảnh sát kỵ binh Việt Nam sử dụng. Nhìn bên ngoài, ngựa Mông Cổ có thân hình khá khiêm tốn, không cao, chân dày, đầu lớn và cổ ngắn, đuôi dài và lông dày. Chiều cao của chúng chỉ rơi vào khoảng 140 cm mà thôi. So với ngựa phương Tây, chúng bé hơn rất nhiều.
Nhưng bù đắp cho sự nhỏ bé, ngựa Mông Cổ lại cực kỳ bền bỉ với thể lực không chê vào đâu được, có thể phi nước kiệu trên đoạn đường dài mà không cần nghỉ quá nhiều. Một đặc điểm khác của ngựa Mông Cổ là sự gan dạ. Người Mông Cổ tin rằng ngựa của họ không ngại ra chiến trường, có thể tâm ý tương thông với chủ nhân.
Ở châu Âu, có những giống ngựa có sức khỏe và sức lực hoàn hảo để dùng làm chiến mã, nhưng rất dễ hoảng sợ khi thấy đao kiếm hay đám đông. Đó là lý do vì sao ngựa của kỵ binh phương Tây thường phải đeo giáp và bịt mắt để hạn chế tầm nhìn, giúp chúng chỉ tập trung vào phía trước (tầm nhìn của ngựa là rất rộng).
2. Ngựa Ả Rập
Ngựa Ả rập hay còn gọi là ngựa hoa mai là giống ngựa có nguồn gốc từ Ả rập. Đây là giống ngựa nổi tiếng trên thế giới ngày nay. Ngựa Ả Rập là chủng loại ngựa lâu đời và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đối với các dòng ngựa trên khắp thế giới, nó vượt trội về vẻ đẹp quý tộc.
Chúng là thú cưỡi phổ biến số hai của lực lượng kị binh Hoa Kỳ (xếp sau giống thuần chủng).
3. Ngựa Quarter
Giống ngựa có nguồn gốc từ Mỹ, chúng được pha giống ở Mỹ giữa loại Ngựa Thuần Chủng và loại ngựa Tây Ban Nha cổ xưa.
Được biết đến là giống ngựa nhanh nhất trong khoảng cách ngắn, ngựa Quarter là thú cưỡi phổ biến cho cả đi dạo và thi đấu. Chúng thường được sử dụng để cưỡi giải trí ở phương tây và các sự kiện khác như đua vượt chướng ngại, thuần hóa ngựa. Giống này cũng có thể lai tạo ra ngựa đua.
4. Ngựa Thuần Chủng
Ngựa Thuần Chủng hay còn gọi là ngựa Nòi, hay ngựa Ăng lê là giống ngựa được lai phối từ những con ngựa đực Ả Rập và ngựa cái của Anh từ cuối thế kỷ 17.
Chúng được biết đến nhiều nhất vì được sử dụng trong môn đua ngựa. Giống này có tinh thần cao và được biết đến nhờ sự can đảm.
Cần lưu ý rằng đây là tên của một chủng loại ngựa nổi tiếng nhất thế giới hiện nay mà không phải thuần chủng theo nghĩa đơn giản là bất cứ chủng loài ngựa thuần khiết, trong tiếng Anh giống ngựa này có tên là Thoroughbred. Chúng cũng là thú cưỡi chính của lực lượng cảnh sát kỵ binh Hoa Kỳ.
Ngựa thường cao trên 1,7 m, nặng 400-590 kg, tuổi từ 2-20 nhưng đa số ngựa trong lực lượng cảnh sát Mỹ tuổi từ 10-12. Mỗi con sẽ phục vụ 9-13 năm, sau đó nghỉ hưu, được cho hoặc tặng, bán.
5. Ngựa Tennessee Walker
Ngựa Tennessee hoặc ngựa bách bộ Tennessee là một giống ngựa dáng đẹp được biết đến với lối “chạy bộ bốn nhịp” độc đáo và chuyển động hào nhoáng. Nó ban đầu được phát triển ở miền Nam Hoa Kỳ để sử dụng trên các trang trại và đồn điền.
Chúng tạo cảm giác thoải mái khi cưỡi đường dài, vì vậy nó là lựa chọn phù hợp cho nhiều tướng lĩnh Nội chiến.
Trên thực tế, người ta tin rằng thú cưỡi của Robert E. Lee, Traveller, là một con thuộc giống Tennessee Walker.
6. Ngựa Morgan
Ngựa Morgan là một giống ngựa có nguồn gốc từ Mỹ, đây là một trong những giống ngựa sớm được gây giống tại Mỹ. Đây là giống ngựa có ngoại hình tương đối gọn, thường có màu lông đen hoặc màu hạt dẻ. Loại ngựa này thuộc dòng dõi con cháu của một con ngựa đực đen tên Justin Morgan ở cuối thế kỷ 18 tại tiểu bang Vermont.
Nhỏ bé, dũng cảm và dễ chịu, ngựa Morgan nổi tiếng với sự linh hoạt của nó. Nhỏ bé về tầm vóc nhưng chúng lại nổi tiếng nhờ sự gan dạ.
7. Ngựa Appaloosa
Được phát triển bởi bộ lạc người Mỹ bản địa Nez Perce ở Tây Bắc Thái Bình Dương, chúng là giống ngựa nổi tiếng nhờ bộ lông đốm màu sắc.
Chúng cứng rắn, độc lập, và chắc chắn, với thân hình to lớn và những chiếc bờm và đuôi thưa thớt. Appaloosas thường được sử dụng như ngựa thồ và thú cưỡi.
8. Ngựa giống nhỏ
Những loại ngựa thấp hơn 1.45 mét được xếp vào loại ngựa giống nhỏ (Miniature), có con cao khoảng 0,65 mét. Hầu hết ngựa nhỏ thuộc giống ngựa Celtic.
Giống ngựa lùn lại khỏe hơn các con ngựa thông thường. Các cá thể thuộc giống ngựa lùn chỉ đòi hỏi một nửa lượng thức ăn một con ngựa bình thường tiêu thụ nếu chúng có cùng trọng lượng.
Chúng được phát triển ở châu Âu vào những năm 1600. Hai cơ quan đăng ký của giống có yêu cầu chiều cao khác nhau, nhưng những con ngựa phải thấp dưới 86-96 cm, được đo từ những sợi lông cuối cùng của bờm.
Dù cực kỳ nhỏ, chúng vẫn được coi là ngựa mà không phải ngựa con. Trong quá khứ, giống này được quý tộc nuôi làm thú cưng và sử dụng làm việc trong các mỏ than. Ngày nay, chúng được sử dụng làm ngựa kéo xe và đôi khi là động vật phục vụ.
9. Ngựa Warmblood (máu nóng)
Về mặt kỹ thuật, chúng không phải là một giống mà là một nhóm bao gồm một số loại và giống, bao gồm Hanoverian, Holsteiner, Oldenburg và Trakhner.
Trong các sách hướng dẫn nuôi dạy ngựa, Warmblood được biết đến với năng lực là những con ngựa thể thao, xuất sắc trong việc nhảy cũng như cưỡi để làm đẹp.
10. Ngựa Andalusia
Giống Tây Ban Nha này có nguồn gốc ở bán đảo Iberia và lần đầu tiên được công nhận là một giống vào thế kỷ 15. Nó được biết đến với sức mạnh như một con ngựa chiến và được quý tộc đánh giá cao.
Với những chiếc bờm và đuôi dài, dày, Andalusian mạnh mẽ và thanh lịch. Trong khi trước đây, nhiều màu lông khác nhau đã được tìm thấy, hầu hết ngựa Andalusia ngày nay là màu xám hoặc màu nâu với các điểm đen. Hiện tại, chúng được sử dụng để làm đẹp, kéo xe và cũng có thể tham gia môn thi nhảy ngựa.
11. Ngựa Hackney
Ngựa Hackney được đánh giá cao trong lĩnh vực cưỡi và kéo xe. Theo Hiệp hội Ngựa Hackney Quốc gia, chúng thực sự đã nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng gần đây, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc lái xe ngựa đã dẫn đến nhu cầu về giống độc đáo này tăng lên.
Ngày nay, giống Hackney được chấp nhận với các màu nâu, đen, và màu hạt dẻ. Chúng có đầu và tai nhỏ và một cơ thể tinh tế. Hackney được biết đến với những bước đi cao và sự hào nhoáng chung trong trình diễn.
12. Ngựa Draft Bỉ
Chúng là giống ngựa kéo khổng lồ, chiều cao từ 162-170 cm. Theo Tạp chí Equus, ngựa giống Draft gốc chủ yếu màu nâu có điểm đen, mặc dù ngày nay màu nâu đỏ nhạt và màu nâu hạt dẻ phối với trắng phổ biến hơn do chọn lọc giống.
Chúng dễ thuần, dễ làm việc và rất dễ huấn luyện. Ngoài việc kéo cày, kéo xe ngựa hay xe trượt tuyết, chúng cũng đang dần phổ biển như thú cưỡi.
13. Ngựa Shetland
Theo Đại học bang Oklahoma, Shetland Pony là một trong những giống ngựa lâu đời nhất tồn tại ở Anh. Những chú ngựa con này được đặt tên theo Quần đảo Shetland, phía đông Scotland, nơi khởi nguồn của chúng. Những hòn đảo này cằn cỗi và khắc nghiệt, và giống này đã phát triển mạnh mẽ để đối phó với môi trường đầy thách thức.
Ngựa lùn Shetland chỉ cao bằng một đứa trẻ nhưng có sức kéo bằng một con bò và là một trong những loài ngựa thông minh nhất hiện nay.
Shetlands thường cao khoảng 93 cm và tiêu chuẩn giống là không thể cao hơn 102 cm.
14. Ngựa Gypsy Vanner
Ngựa Gypsy hay còn gọi là ngựa Di-gan là một giống ngựa có nhiều lông ở chân, là một giống ngựa ban đầu được phát triển bởi những người dân Romani bản địa đến đảo Anh. Chúng được lai tạo để phục vụ cho việc kéo những cái xe mà thực chất là căn hộ di động của người Di-gan.
Trung bình cao từ 140-150 cm, Gypsy Vanners có thân hình to lớn của một con ngựa kéo nhưng có kích thước dễ quản lý hơn.
Giống này tương đối mới ở Hoa Kỳ, với những con ngựa đầu tiên đến vào năm 1996. Mặc dù mới, Gypsy Vanner đã nhanh chóng trở nên phổ biến.
15. Ngựa Friesian
Ngựa Friesian là một giống ngựa có nguồn gốc ở vùng Friesland, Hà Lan. Mặc dù cấu trúc của loài này khá giống với một ngựa kéo xe nhẹ, nhưng những con ngựa Friesian là duyên dáng và nhanh nhẹn so với kích thước của chúng.
Theo Hiệp hội Ngựa Friesian của Bắc Mỹ, những con ngựa này ban đầu được lai tạo bao gồm cả màu nâu có điểm đen và màu xám, nhưng ngày nay màu đen là màu lông duy nhất được chấp nhận chính thức. Friesian cũng được biết đến với bờm và lông đuôi chảy dài, và lông dài ở chân.
Friesian phù hợp cho nhiều mục đích nhưng có lẽ phổ biến nhất là cho trình diễn.
16. Ngựa Clydesdale
Theo Tổ chức bảo tồn chăn nuôi, Clydesdales có nguồn gốc từ Scotland vào những năm 1700 và được nhập khẩu vào Mỹ vào những năm 1840.
Ngày nay, Clydesdales đứng cao từ 162-180 cm và nặng từ 720-810 kg. Một số con lớn hơn có thể nặng tới 990kg. Có ít hơn 5.000 cá thể Clydesdales ở Hoa Kỳ ngày nay, có nghĩa là giống ngựa đáng chú ý này được coi là bị đe dọa tuyệt chủng.
Lực lượng cảnh sát kỵ binh Canada sử dụng giống này để cưỡi. Yêu cầu với chúng là tuổi từ 3-5, giá 3.000 - 8.000 USD mỗi con, thời gian huấn luyện từ 6 tháng tới một năm, theo Blogto.
17. Ngựa Standardbred
Ngựa giống tiêu chuẩn là một giống ngựa tốt nhất, nổi tiếng với khả năng của mình trong các cuộc đua tốc độ hay những cuộc đua nước kiệu. Chúng được phát triển ở Bắc Mỹ, ngày nay được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Giống Standardbred đã tồn tại dưới 200 năm và ngày càng được sử dụng cho nhiều mục đích hơn. Sau khi nghỉ hưu, chúng thường được đào tạo lại thành thú cưỡi giải trí hoặc thú cưỡi làm đẹp.
18. Ngựa Haflinger
Ngựa Haflinger còn được gọi là ngựa Avelignese là một giống ngựa được ra đời và phát triển tại Áo và miền bắc nước Ý trong thời gian cuối thế kỷ XIX.
Cơ quan đăng ký Haflinger của Mỹ tuyên bố rằng giống Haflinger có nguồn gốc đầu tiên vào thời trung cổ. Haflingers là những con ngựa nhỏ, đủ linh hoạt để cưỡi và kéo xe. Chúng được biết đến với màu vàng, bờm và đuôi trắng.
Haflingers đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác nhau ngày nay, từ làm đẹp đến biểu diễn sự kiện cho đến kéo xe và nhiều hơn nữa.
19. Ngựa Fino
Nhanh chóng, thể thao và có sức chịu đựng đáng kinh ngạc, Paso Fino đang trở thành một giống rất phổ biến ở Mỹ.
Hiệp hội Ngựa Paso Fino tuyên bố rằng giống này được gọi là "loài ngựa mượt mà nhất thế giới" bởi vì những bước đi nhanh nhẹn, nhịp nhàng của nó cho phép người ngồi trên yên hầu như không chuyển động.
Paso Finos có bất kỳ màu lông nào và thường có bờm và đuôi dài. Những dáng đi tự nhiên của chúng vô cùng thoải mái, mặc dù chúng cũng có thể được đào tạo để thực hiện những dáng đi khác nhau nhằm thi đấu.
20. Ngựa xứ Wales
Theo Hiệp hội Pony & Cob của Wales, ngựa xứ Wales rất thân thiện, thông minh và dễ huấn luyện.
Ngựa vằn xứ Wales được nhập khẩu vào Mỹ vào những năm 1880 và trở thành giống phát triển nhanh nhất ở nước này vào cuối những năm 1900.